Tân Barga Hữu
Giao diện
(Đổi hướng từ Tân Barga (hữu kỳ))
kỳ Tân Barga Hữu Tân Ba Nhĩ Hổ Hữu kỳ | |
---|---|
— Kỳ — | |
![]() | |
![]() | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
Địa cấp thị | Hulunbuir (Hô Luân Bối Nhĩ) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 23.077 km2 (8,910 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 30,000 |
• Mật độ | 1,3/km2 (3/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 021300 |
kỳ Tân Barga Hữu (tiếng Mông Cổ: ᠰᠢᠨᠡ ᠪᠠᠷᠭᠤ ᠪᠠᠷᠠᠭᠤᠨ ᠬᠣᠰᠢᠭᠤ Sin-e Barɣu Baraɣun qosiɣu; giản thể:
Khí hậu
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu khí hậu của Tân Barga Hữu | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 2.9 (37.2) |
8.6 (47.5) |
20.5 (68.9) |
31.1 (88.0) |
35.9 (96.6) |
41.8 (107.2) |
42.5 (108.5) |
38.2 (100.8) |
34.7 (94.5) |
28.0 (82.4) |
13.9 (57.0) |
3.6 (38.5) |
42.5 (108.5) |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) | −15.6 (3.9) |
−9.8 (14.4) |
−0.5 (31.1) |
11.1 (52.0) |
19.8 (67.6) |
26.0 (78.8) |
27.8 (82.0) |
25.7 (78.3) |
18.8 (65.8) |
9.2 (48.6) |
−3.7 (25.3) |
−12.9 (8.8) |
8.0 (46.4) |
Trung bình ngày °C (°F) | −21.2 (−6.2) |
−16.8 (1.8) |
−7.6 (18.3) |
3.9 (39.0) |
12.8 (55.0) |
19.6 (67.3) |
22.0 (71.6) |
19.8 (67.6) |
12.1 (53.8) |
2.3 (36.1) |
−9.8 (14.4) |
−18.1 (−0.6) |
1.6 (34.8) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) | −25.5 (−13.9) |
−21.9 (−7.4) |
−13.5 (7.7) |
−2.8 (27.0) |
5.4 (41.7) |
12.8 (55.0) |
16.3 (61.3) |
14.1 (57.4) |
6.3 (43.3) |
−3.0 (26.6) |
−14.3 (6.3) |
−22.1 (−7.8) |
−4.0 (24.8) |
Thấp kỉ lục °C (°F) | −40.1 (−40.2) |
−40.1 (−40.2) |
−29.6 (−21.3) |
−20.4 (−4.7) |
−7.1 (19.2) |
0.8 (33.4) |
5.2 (41.4) |
3.6 (38.5) |
−7.0 (19.4) |
−18.5 (−1.3) |
−30.0 (−22.0) |
−35.4 (−31.7) |
−40.1 (−40.2) |
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) | 1.3 (0.05) |
1.3 (0.05) |
3.0 (0.12) |
6.8 (0.27) |
15.0 (0.59) |
33.0 (1.30) |
72.6 (2.86) |
72.2 (2.84) |
25.7 (1.01) |
8.2 (0.32) |
2.9 (0.11) |
2.5 (0.10) |
244.5 (9.62) |
Độ ẩm tương đối trung bình (%) | 73 | 70 | 58 | 42 | 38 | 49 | 60 | 62 | 57 | 55 | 66 | 73 | 59 |
Nguồn: [1] |
Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Trấn
[sửa | sửa mã nguồn]- A Lạp Thản Ngạch Mạc Lặc (
阿 拉 坦 额莫勒镇) - A Nhật Cáp Sa Đặc (
阿 日 哈沙特 镇) - Hô Luân (
呼 伦镇)
- Bối Nhĩ (贝尔苏木)
- Khắc Nhĩ Luân (
克 尔伦苏木)
Khác
[sửa | sửa mã nguồn]- Mục trường Ngao Nhĩ Kim (敖尔
金 牧 场)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^
中国 地面 气候标准值月值(1981-2010) (bằng tiếng Trung). China Meteorological Data Service Center. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2022.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Trang thông tin chính thức Lưu trữ 2011-09-04 tại Wayback Machine (tiếng Trung)