(Translated by https://www.hiragana.jp/)
Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quần đảo” – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quần đảo”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
Dòng 18: Dòng 18:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[fr:quần đảo]]

Phiên bản lúc 21:54, ngày 10 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /kwɜn21 ɗɐːw313/

Từ nguyên

Quần: tụ họp; đảo: cù lao

Danh từ

quần đảo

  1. Tập hợp nhiều hòn đảogần nhau trong một khu vực.
    Quần đảo.
    Trường-sa.
    Rẽ gió, băng băng tàu cưỡi sóng, xa trông quần đảo nắng vàng phai (Sóng Hồng)

Tham khảo