(Translated by https://www.hiragana.jp/)
clerc – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

clerc

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 04:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
clerc
/klɛʁ/
clercs
/klɛʁ/

clerc

  1. Tăng lữ, thầy tu.
  2. Nhà học giả, nhà trí thức.
  3. Thư ký (ở phòng luật sư... ).
    je ne suis pas clerc en la matière — tôi không thạo về vấn đề đó
    un pas de clerc — một sự sai lầm

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]