(Translated by https://www.hiragana.jp/)
rinse – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

rinse

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 13:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɪnts/

Ngoại động từ

[sửa]

rinse ngoại động từ /ˈrɪnts/

  1. (Thường) + out) súc, rửa.
    to rinse [out] one's mouth — súc miệng
    to rinse one's hands — rửa tay
  2. Giũ (quần áo).
  3. Nhuộm (tóc).
  4. Chiêu (đồ ăn) bằng nước (rượu... ).
    to rinse food down with some tea — uống một ít nước chè để nuốt trôi đồ ăn

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]