(Translated by https://www.hiragana.jp/)
rinsing – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

rinsing

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 13:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɪnt.siɳ/

Động từ

[sửa]

rinsing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "rinse" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rinsing /ˈrɪnt.siɳ/

  1. Sự rửa/ súc/ giũ (quần áo).
  2. (Số nhiều) Nước thải sau khi súc, rửa.

Tham khảo

[sửa]