(Translated by https://www.hiragana.jp/)
sew – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

sew

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do NDKDDBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:05, ngày 20 tháng 9 năm 2021 (→‎top: clean up, replaced: {{term|Từ mỹ,nghĩa mỹ}} → {{term|từ Mỹ, nghĩa Mỹ}}). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Động từ

sew sewed /ˈsoʊ/

  1. May khâu.
    to sew piece together — khâu những mảnh vào với nhau
    to sew (on) a button — đinh khuy
    to sew in a patch — khâu miếng vá
  2. Đóng (trang sách).

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)