(Translated by https://www.hiragana.jp/)
bak – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

bak

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Na Uy

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít bak baken
Số nhiều baker bakene

bak

  1. Mông, đít, khu.
    å få et spark i baken
    å lage ris til egen bak — Gậy ông đập lưng ông.
    å få noen år på baken — Có kinh nghiệm lâu năm.

Phó từ

Cấp Biến tố
Thường bak
So sánh -
Cao bakerst

bak

  1. Sau, phía sau, đằng sau.
    å begynne å lese bak/bakerst i boka
    Han stod bakerst i køen.
    bak fram — Phía sau ra trước.

Từ dẫn xuất

Giới từ

bak

  1. Sau, phía sau, đằng sau.
    Boka ligger bak stolen.
    å føre noen bak lyset — Lừa gạt, phỉnh gạt ai.
    (Nghĩa bóng) Đứng phía sau. Hậu thuẫn.
    Det ligger mye arbeid bak dette resultatet.
    Føreren hadde folket bak seg.

Tham khảo