(Translated by https://www.hiragana.jp/)
violation – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

violation

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌvɑɪ.ə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

violation /ˌvɑɪ.ə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái.
    in violation of — vi phạm
  2. Sự hãm hiếp.
  3. Sự phá rối.
  4. (Tôn giáo) Sự xúc phạm.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /vjɔ.la.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
violation
/vjɔ.la.sjɔ̃/
violations
/vjɔ.la.sjɔ̃/

violation gc /vjɔ.la.sjɔ̃/

  1. Sự vi phạm.
    Violation de la loi — sự vi phạm pháp luật
    Violation de domicile — sự vi phạm quyền bất khả xâm phạm về nhà ở
    Violation du secret des lettres — sự vi phạm bí mật thư tín
  2. Sự xâm phạm.
    Violation d’une église — sự xâm phạm nhà thờ

Tham khảo