(Translated by https://www.hiragana.jp/)
пять – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

пять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Số từ

[sửa]

пять

  1. Năm; в многохначных числах часто переводиться lăm.
    пять метров — năm mét
    тридцать пять — ba mươi lăm, băm lăm
    сорок пять — bốn [mươi] lăm
    сто пять — một trăm linh (lẻ) năm
    штук пять — dăm cái, khoảng năm cái

Tham khảo

[sửa]