(Translated by https://www.hiragana.jp/)
丟 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E1F, 丟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E1F
すすむ
[U+4E1E]
CJK Unified Ideographs
[U+4E20]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: いち + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “いち 05” ghi đè từ khóa trước, “そうこう39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Mất, bỏ đi, vứt bỏ, bỏ qua.

Tham khảo

[sửa]
  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đâu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəw˧˧ɗəw˧˥ɗəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəw˧˥ɗəw˧˥˧