Thể loại:Mục từ chữ Hán
![](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/8e/Shang_dynasty_inscribed_tortoise_plastron.jpg/25px-Shang_dynasty_inscribed_tortoise_plastron.jpg)
Trang này liệt kê các mục từ chữ Hán có thẻ {{-Hani-}}
, {{-Hans-}}
, hay {{-Hant-}}
.
Chữ Hán cổ viết trên mai rùa.
Mục lục | |
---|---|
1 | |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | |
10 | |
11 | |
12 | |
13 | 黽 |
14 | |
15 | |
16 | |
17 | 龠 |
Tra theo bộ thủ
0 | 〇 |
---|---|
1 | |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | |
10 | |
11 | |
12 | |
13 | 黽 |
14 | |
15 | |
16 | |
17 | 龠 |
Thể loại con
Thể loại này có 19 thể loại con sau, trên tổng số 19 thể loại con.
C
D
- Danh từ riêng chữ Hán (1 tr.)
- Danh từ tiếng Hán (214 tr.)
Đ
- Địa danh tiếng Hán (10 tr.)
- Động từ tiếng Hán (64 tr.)
G
- Mục từ chữ Hán giản thể (515 tr.)
K
M
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra (1.353 tr.)
- Mục từ chữ Hán không có nghĩa (4 tr.)
N
P
- Phó từ tiếng Hán (2 tr.)
- Mục từ chữ Hán phồn thể (47 tr.)
T
- Thành ngữ tiếng Hán (33 tr.)
- Thư pháp chữ Hán (trống)
- Tục ngữ tiếng Hán (3 tr.)