(Translated by https://www.hiragana.jp/)
乏 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

とぼし

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
とぼし
とぼし U+4E4F, 乏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E4F

[U+4E4E]
CJK Unified Ideographs
[U+4E50]

Chữ Hán

[sửa]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 丿 + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “丿 04” ghi đè từ khóa trước, “そうこう39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

とぼし

  1. Thiếu thốn, nghèo nàn, không có đủ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

とぼし viết theo chữ quốc ngữ

phập, phốp, phạp, bập, mấp, mạp, phụp, mập, mặp, phặp, phúp, bấp, bặp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̰ʔp˨˩ fop˧˥ fa̰ːʔp˨˩ ɓə̰ʔp˨˩ məp˧˥ ma̰ːʔp˨˩ fṵʔp˨˩ mə̰ʔp˨˩ ma̰ʔp˨˩ fa̰ʔp˨˩ fup˧˥ ɓəp˧˥ ɓa̰ʔp˨˩fə̰p˨˨ fo̰p˩˧ fa̰ːp˨˨ ɓə̰p˨˨ mə̰p˩˧ ma̰ːp˨˨ fṵp˨˨ mə̰p˨˨ ma̰p˨˨ fa̰p˨˨ fṵp˩˧ ɓə̰p˩˧ ɓa̰p˨˨fəp˨˩˨ fop˧˥ faːp˨˩˨ ɓəp˨˩˨ məp˧˥ maːp˨˩˨ fup˨˩˨ məp˨˩˨ map˨˩˨ fap˨˩˨ fup˧˥ ɓəp˧˥ ɓap˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fəp˨˨ fop˩˩ faːp˨˨ ɓəp˨˨ məp˩˩ maːp˨˨ fup˨˨ məp˨˨ map˨˨ fap˨˨ fup˩˩ ɓəp˩˩ ɓap˨˨fə̰p˨˨ fop˩˩ fa̰ːp˨˨ ɓə̰p˨˨ məp˩˩ ma̰ːp˨˨ fṵp˨˨ mə̰p˨˨ ma̰p˨˨ fa̰p˨˨ fup˩˩ ɓəp˩˩ ɓa̰p˨˨fə̰p˨˨ fo̰p˩˧ fa̰ːp˨˨ ɓə̰p˨˨ mə̰p˩˧ ma̰ːp˨˨ fṵp˨˨ mə̰p˨˨ ma̰p˨˨ fa̰p˨˨ fṵp˩˧ ɓə̰p˩˧ ɓa̰p˨˨