(Translated by https://www.hiragana.jp/)
丅 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]

U+4E05, 丅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E05

[U+4E04]
CJK Unified Ideographs
[U+4E06]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: いち + 1 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “いち 01” ghi đè từ khóa trước, “はば130”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. bên dưới
  2. bề dưới, có địa vị thấp kém hơn

Trái nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
bên dưới
thấp kém hơn

Động từ

[sửa]

  1. Xuống, đi xuống, đưa xuống
    やま - xuống núi
    はた - hạ cờ, cuốn cờ

Trái nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).