(Translated by https://www.hiragana.jp/)
上 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

うえ

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
うえ

Chữ Hán[sửa]

うえ U+4E0A, 上
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E0A
さん
[U+4E09]
CJK Unified Ideographs した
[U+4E0B]
Bút thuận
0 strokes

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ うえ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) Khang Hi tự điển (biên soạn vào thời Thanh)
Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Ancient script Tiểu triện Sao chép văn tự cổ Lệ thư Minh thể

Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: oracle=うえ-oracle.svg

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

うえ

  1. Trên cao, trên đỉnh.
    うえひとし – bậc trên
  2. Bậc nhất, hạng cao nhất.

Trái nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Động từ[sửa]

うえ

  1. Đi lên.
    うえのぼり – đi lên

Trái nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Danh từ[sửa]

うえ

  1. Thướng thanh (một trong bốn thanh điệu của tiếng Hán cổ).
    ひらたうえいれbình, thướng, khứ, nhập

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

うえ viết theo chữ quốc ngữ

thưởng, thướng, thượng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̰ŋ˧˩˧ tʰɨəŋ˧˥ tʰɨə̰ʔŋ˨˩tʰɨəŋ˧˩˨ tʰɨə̰ŋ˩˧ tʰɨə̰ŋ˨˨tʰɨəŋ˨˩˦ tʰɨəŋ˧˥ tʰɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˩ tʰɨəŋ˩˩ tʰɨəŋ˨˨tʰɨəŋ˧˩ tʰɨəŋ˩˩ tʰɨə̰ŋ˨˨tʰɨə̰ʔŋ˧˩ tʰɨə̰ŋ˩˧ tʰɨə̰ŋ˨˨

Tiếng Nhật[sửa]

Danh từ[sửa]

うえ (うえ)

  1. Trên.
  2. Phía trước.
  3. Chúa, người ra lệnh.