(Translated by https://www.hiragana.jp/)
倨 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5028, 倨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5028

[U+5027]
CJK Unified Ideographs
[U+5029]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: ひと + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “ひと 08” ghi đè từ khóa trước, “こう44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ ngạo nghễ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cứ, cự

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ kɨ̰ʔ˨˩kɨ̰˩˧ kɨ̰˨˨˧˥˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩˨˨˩˩ kɨ̰˨˨kɨ̰˩˧ kɨ̰˨˨