(Translated by https://www.hiragana.jp/)
亮 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

あきら

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
あきら

Chữ Hán

[sửa]
あきら U+4EAE, 亮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EAE
ちん
[U+4EAD]
CJK Unified Ideographs
[U+4EAF]
U+F977, 亮
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F977

[U+F976]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F978]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “亠 07” ghi đè từ khóa trước, “こう41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

あきら

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

あきら viết theo chữ quốc ngữ

lượng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨə̰ʔŋ˨˩
lɨə̰ŋ˨˨lɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨəŋ˨˨lɨə̰ŋ˨˨