(Translated by https://www.hiragana.jp/)
園 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

えん

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
えん

Chữ Hán

[sửa]
えん U+5712, 園
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5712

[U+5711]
CJK Unified Ideographs えん
[U+5713]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “囗 10” ghi đè từ khóa trước, “こう44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

えん

  1. Vườn cây ăn quả.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

えん viết theo chữ quốc ngữ

vườn, viên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨə̤n˨˩ viən˧˧jɨəŋ˧˧ jiəŋ˧˥jɨəŋ˨˩ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨən˧˧ viən˧˥vɨən˧˧ viən˧˥˧