(Translated by https://www.hiragana.jp/)
域 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

いき

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
いき

Chữ Hán

[sửa]
いき U+57DF, 域
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-57DF

[U+57DE]
CJK Unified Ideographs
[U+57E0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “ 08” ghi đè từ khóa trước, “うま39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

いき

  1. Đường biên giới, ranh giới.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

いき viết theo chữ quốc ngữ

bực, vực, vức, vặc, vác, vằng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɨ̰ʔk˨˩ vɨ̰ʔk˨˩ vɨk˧˥ va̰ʔk˨˩ vaːk˧˥ va̤ŋ˨˩ɓɨ̰k˨˨ jɨ̰k˨˨ jɨ̰k˩˧ ja̰k˨˨ ja̰ːk˩˧ jaŋ˧˧ɓɨk˨˩˨ jɨk˨˩˨ jɨk˧˥ jak˨˩˨ jaːk˧˥ jaŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨk˨˨ vɨk˨˨ vɨk˩˩ vak˨˨ vaːk˩˩ vaŋ˧˧ɓɨ̰k˨˨ vɨ̰k˨˨ vɨk˩˩ va̰k˨˨ vaːk˩˩ vaŋ˧˧ɓɨ̰k˨˨ vɨ̰k˨˨ vɨ̰k˩˧ va̰k˨˨ va̰ːk˩˧ vaŋ˧˧