(Translated by https://www.hiragana.jp/)
寺 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

てら

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
てら

Chữ Hán

[sửa]
てら U+5BFA, 寺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5BFA

[U+5BF9]
CJK Unified Ideographs
[U+5BFB]
Phồn thể てら
Giản thể てら
Tiếng Nhật てら
Tiếng Hàn てら

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

てら

  1. Dinh quan (thời phong kiến)
  2. Chùa.

Dịch

[sửa]
  • Dinh quan
  1. Tiếng Anh: (historical) government court; office (before the Han dynasty)
  • Chùa
  1. Tiếng Anh: Buddhist temple
  2. Tiếng Pháp: temple bouddhique

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

てら viết theo chữ quốc ngữ

tự

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩tɨ̰˨˨˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨tɨ̰˨˨