(Translated by https://www.hiragana.jp/)
尊 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

みこと

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
みこと

Chữ Hán

[sửa]
みこと U+5C0A, 尊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C0A
じょう
[U+5C09]
CJK Unified Ideographs ひろ
[U+5C0B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: すん + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “すん 09” ghi đè từ khóa trước, “こう40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

みこと

  1. danh dự, niềm vinh hạnh.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

みこと viết theo chữ quốc ngữ

tông, tôn, nhôn, tun, ton

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təwŋ˧˧ ton˧˧ ɲon˧˧ tun˧˧ tɔn˧˧təwŋ˧˥ toŋ˧˥ ɲoŋ˧˥ tuŋ˧˥ tɔŋ˧˥təwŋ˧˧ toŋ˧˧ ɲoŋ˧˧ tuŋ˧˧ tɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwŋ˧˥ ton˧˥ ɲon˧˥ tun˧˥ tɔn˧˥təwŋ˧˥˧ ton˧˥˧ ɲon˧˥˧ tun˧˥˧ tɔn˧˥˧