(Translated by https://www.hiragana.jp/)
巖 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

いわお

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
いわお

Chữ Hán

[sửa]
いわお U+5DD6, 巖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5DD6

[U+5DD5]
CJK Unified Ideographs
[U+5DD7]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: やま + 20 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “やま 20” ghi đè từ khóa trước, “ひと38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

いわお

  1. Vách đá (nhô ra biển).
  2. Vách đứng (núi đá).
  3. Hang động.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

いわお viết theo chữ quốc ngữ

nhàm, nhem, ngổm, ngồm, nham, nhom

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ːm˨˩ ɲɛm˧˧ ŋo̰m˧˩˧ ŋo̤m˨˩ ɲaːm˧˧ ɲɔm˧˧ɲaːm˧˧ ɲɛm˧˥ ŋom˧˩˨ ŋom˧˧ ɲaːm˧˥ ɲɔm˧˥ɲaːm˨˩ ɲɛm˧˧ ŋom˨˩˦ ŋom˨˩ ɲaːm˧˧ ɲɔm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːm˧˧ ɲɛm˧˥ ŋom˧˩ ŋom˧˧ ɲaːm˧˥ ɲɔm˧˥ɲaːm˧˧ ɲɛm˧˥˧ ŋo̰ʔm˧˩ ŋom˧˧ ɲaːm˧˥˧ ɲɔm˧˥˧