川
Giao diện
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Phồn thể | |
---|---|
Giản thể | |
Tiếng Nhật | |
Tiếng Hàn |
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tiếng Quan Thoại
[sửa]giản. và phồn. |
---|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm: chuān (chuan1), wú (wu2)
- Wade-Giles: ch’uan1, wu2
Danh từ
[sửa]- Sông.
Đồng nghĩa
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
siən˧˧ swiən˧˧ | siəŋ˧˥ swiəŋ˧˥ | siəŋ˧˧ swiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
siən˧˥ swiən˧˥ | siən˧˥˧ swiən˧˥˧ |