(Translated by https://www.hiragana.jp/)
川 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

かわ

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]
かわ U+5DDD, 川
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5DDD

[U+5DDC]
CJK Unified Ideographs しゅう
[U+5DDE]
Bút thuận
0 strokes
Phồn thể かわ
Giản thể かわ
Tiếng Nhật かわ
Tiếng Hàn かわ
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “巛 00” ghi đè từ khóa trước, “弋-1”.

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ かわ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Từ tương tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
かわ
giản.phồn.
かわ

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

かわ

  1. Sông.

Đồng nghĩa

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

かわ viết theo chữ quốc ngữ

xiên, xuyên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siən˧˧ swiən˧˧siəŋ˧˥ swiəŋ˧˥siəŋ˧˧ swiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
siən˧˥ swiən˧˥siən˧˥˧ swiən˧˥˧