(Translated by https://www.hiragana.jp/)
文 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ぶん

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
ぶん

Chữ Hán

[sửa]
ぶん U+6587, 文
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6587

[U+6586]
CJK Unified Ideographs
[U+6588]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: ぶん + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “ぶん 00” ghi đè từ khóa trước, “廾20”.

Chuyển tự

[sửa]

Từ tương tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ ぶん
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ぶん

  1. Văn chương.
  2. Văn hóa.
  3. Sự viết.