(Translated by https://www.hiragana.jp/)
旒 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+65D2, 旒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-65D2

[U+65D1]
CJK Unified Ideographs
[U+65D3]
  • Bộ thủ: ほう + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “かた 09” ghi đè từ khóa trước, “弋20”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. tua cờ
  2. chuỗi ngọc để đính lên vương miện của các vua, chúa thời xưa

Dịch

[sửa]