(Translated by https://www.hiragana.jp/)
瓦 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

かわら

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
かわら

Chữ Hán

[sửa]
かわら U+74E6, 瓦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-74E6

[U+74E5]
CJK Unified Ideographs
[U+74E7]
  • Bộ thủ: かわら + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “かわら 00” ghi đè từ khóa trước, “彐39”.

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ かわら
Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
かわら

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

かわら

  1. mái ngói, ngói, gạch ngói

Dịch

[sửa]