(Translated by https://www.hiragana.jp/)
知 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+77E5, 知
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-77E5

[U+77E4]
CJK Unified Ideographs
[U+77E6]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “ 03” ghi đè từ khóa trước, “おのれ39”.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Biết, hiểu biết.

Dịch

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Trí khôn.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Khôn.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tri, trí, trơ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˧ ʨi˧˥ ʨəː˧˧tʂi˧˥ tʂḭ˩˧ tʂəː˧˥tʂi˧˧ tʂi˧˥ tʂəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˧˥ tʂi˩˩ tʂəː˧˥tʂi˧˥˧ tʂḭ˩˧ tʂəː˧˥˧