(Translated by https://www.hiragana.jp/)
羲 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7FB2, 羲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7FB2

[U+7FB1]
CJK Unified Ideographs
[U+7FB3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: ひつじ + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “ひつじ 10” ghi đè từ khóa trước, “ゆみ62”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hơi, khí.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hy, hi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hi˧˧ hi˧˧hi˧˥ hi˧˥hi˧˧ hi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hi˧˥ hi˧˥hi˧˥˧ hi˧˥˧