(Translated by https://www.hiragana.jp/)
舌 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

した

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
した

Chữ Hán

[sửa]
した U+820C, 舌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-820C

[U+820B]
CJK Unified Ideographs しゃ
[U+820D]
Bút thuận
舌
  • Bộ thủ: した + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “した 00” ghi đè từ khóa trước, “38”.

Từ nguyên

[sửa]

Từ hình vẽ của cái lưỡi chẽ nhánh thè ra từ miệng (くち).

Sự tiến hóa của chữ した
Thương Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
した

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

した

  1. cái lưỡi, hình lưỡi, lưỡi.

Dịch

[sửa]
phồn. した
giản. # した