(Translated by https://www.hiragana.jp/)
鄧 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]
U+9127, 鄧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9127

[U+9126]
CJK Unified Ideographs
[U+9128]
Tra từ bắt đầu bởi

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

  1. Nước Đặng.
  2. Họ Đặng.
    うららくん / 丽君 ― Dèng LìjūnĐặng Lệ Quân
    小平こだいら / 小平こだいらDèng XiǎopíngĐặng Tiểu Bình