(Translated by https://www.hiragana.jp/)
鈔 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9214, 鈔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9214

[U+9213]
CJK Unified Ideographs ぼたん
[U+9215]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: きむ + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “かね 04” ghi đè từ khóa trước, “いぬ38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Econ) Tiền giấy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sao

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːw˧˧ʂaːw˧˥ʂaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˧˥ʂaːw˧˥˧