(Translated by https://www.hiragana.jp/)
鉻 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+927B, 鉻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-927B

[U+927A]
CJK Unified Ideographs
[U+927C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: きむ + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “かね 06” ghi đè từ khóa trước, “弋84”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Crom.
  2. Móc (vũ khí).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lạc, các

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ːʔk˨˩ kaːk˧˥la̰ːk˨˨ ka̰ːk˩˧laːk˨˩˨ kaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːk˨˨ kaːk˩˩la̰ːk˨˨ kaːk˩˩la̰ːk˨˨ ka̰ːk˩˧