(Translated by https://www.hiragana.jp/)
铕 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+94D5, 铕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94D5

[U+94D4]
CJK Unified Ideographs
[U+94D6]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 06” ghi đè từ khóa trước, “たま39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Europi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dữu, hữu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziʔiw˧˥ hiʔiw˧˥jɨw˧˩˨ hɨw˧˩˨jɨw˨˩˦ hɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨ̰w˩˧ hɨ̰w˩˧ɟɨw˧˩ hɨw˧˩ɟɨ̰w˨˨ hɨ̰w˨˨