(Translated by https://www.hiragana.jp/)
閹 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+95B9, 閹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-95B9

[U+95B8]
CJK Unified Ideographs
[U+95BA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: もん + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “もん 08” ghi đè từ khóa trước, “38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Quan hoạn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

yêm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iəm˧˧iəm˧˥iəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iəm˧˥iəm˧˥˧