(Translated by https://www.hiragana.jp/)
顽 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+987D, 顽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-987D

[U+987C]
CJK Unified Ideographs
[U+987E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “页 04” ghi đè từ khóa trước, “38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người hay câi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngoan, ngoạn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwaːn˧˧ ŋwa̰ːʔn˨˩ŋwaːŋ˧˥ ŋwa̰ːŋ˨˨ŋwaːŋ˧˧ ŋwaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwan˧˥ ŋwan˨˨ŋwan˧˥ ŋwa̰n˨˨ŋwan˧˥˧ ŋwa̰n˨˨