(Translated by https://www.hiragana.jp/)
飙 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+98D9, 飙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-98D9

[U+98D8]
CJK Unified Ideographs
[U+98DA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “风 12” ghi đè từ khóa trước, “こう45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Gió cuốn, gió xoáy, gió lốc, gió bão, lốc xoáy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiêu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəw˧˧tiəw˧˥tiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˥tiəw˧˥˧