(Translated by https://www.hiragana.jp/)
黐 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

もち

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
もち

Chữ Hán

[sửa]
もち U+9ED0, 黐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9ED0

[U+9ECF]
CJK Unified Ideographs くろ
[U+9ED1]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

もち

  1. Nhựa bẫy chim.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

もち viết theo chữ quốc ngữ

ly

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li˧˧li˧˥li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˧˥li˧˥˧