braille
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbreɪəl/
Danh từ
[sửa]braille (đếm được và không đếm được, số nhiều brailles) /ˈbreɪəl/
Ngoại động từ
[sửa]braille ngoại động từ /ˈbreɪəl/
Tham khảo
[sửa]- "braille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁaj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
braille /bʁaj/ |
braille /bʁaj/ |
braille gđ /bʁaj/
Tham khảo
[sửa]- "braille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)