(Translated by https://www.hiragana.jp/)
brine – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

brine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɑɪn/

Danh từ

[sửa]

brine /ˈbrɑɪn/

  1. Nước biển, nước mặn, nước muối.
  2. Biển.
  3. (Thơ ca) Nước mắt.

Ngoại động từ

[sửa]

brine ngoại động từ /ˈbrɑɪn/

  1. Ngâm vào nước muối; muối (cái gì).

Tham khảo

[sửa]