(Translated by https://www.hiragana.jp/)
capot – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

capot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

capot

  1. (Đánh bài) Sự ăn hết, sự ăn trắng.

Ngoại động từ

[sửa]

capot ngoại động từ

  1. (Đánh bài) Ăn hết, ăn trắng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
capot
/ka.pɔ/
capots
/ka.pɔ/

capot /ka.pɔ/

  1. Nắp đậy, mui che, capô.
    Capot d’une automobile — nắp đậy máy ô tô, capô xe ô tô
  2. (Đánh bài) Nước bài ăn trắng đối phương.

Tính từ

[sửa]

capot /ka.pɔ/

  1. (Đánh bài) Không được lá bài nào.
  2. (Thân mật; từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sững sờ, tui nghỉu.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]