(Translated by https://www.hiragana.jp/)
cud – Wiktionary tiếng Việt
Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
cud /ˈkəd/
- Thức ăn nhai lại (động vật nhai lại).
- to chew the cud — nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ
- (Thông tục) Mồi thuốc lá nhai; miếng trầu.
Tham khảo[sửa]
-