(Translated by https://www.hiragana.jp/)
happen – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

happen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæ.pən/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

happen nội động từ /ˈhæ.pən/

  1. Xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra.
    it happened last night — câu chuyện xảy ra đêm qua
  2. Tình cờ, ngẫu nhiên.
    I happened to mention it — tình cờ tôi nói đến điều đó
  3. (+ upon) Tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy.
    to happen upon someone — tình cờ gặp ai

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]