irritating
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪr.ə.ˌteɪ.tiɳ/
Động từ
[sửa]irritating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "irritate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]irritate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]irritating /ˈɪr.ə.ˌteɪ.tiɳ/
- Làm phát cáu, chọc tức.
- (Sinh vật học) Kích thích.
- (Y học) Kích thích, làm tấy lên, làm rát (da... ).
Tham khảo
[sửa]- "irritating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)