(Translated by https://www.hiragana.jp/)
minus – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

minus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑɪ.nəs/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

minus /ˈmɑɪ.nəs/

  1. Trừ.
    7 minus 3 (equal to) 4 — 4 trừ 3 còn 4
  2. (Thông tục) Thiếu, mất, không còn.

Tính từ

[sửa]

minus /ˈmɑɪ.nəs/

  1. Trừ.
    the minus sign — dấu trừ
  2. Âm.
    minus charge — (vật lý) điện tích âm

Danh từ

[sửa]

minus /ˈmɑɪ.nəs/

  1. (Toán học) Dấu trừ.
  2. Số âm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
minus
/mi.nys/
minus
/mi.nys/

minus /mi.nys/

  1. Như minus habens.

Tham khảo

[sửa]