opening
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈoʊ.pə.niɳ/
Hoa Kỳ | [ˈoʊ.pə.niɳ] |
Danh từ
[sửa]opening /ˈoʊ.pə.niɳ/
- Khe hở, lỗ.
- Sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu.
- Những nước đi đầu (đánh cờ).
- Cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi.
- Việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chỗ rừng thưa.
- (Điện học) ; (rađiô) sự cắt mạch.
Động từ
[sửa]opening
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "open" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]open
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to open | |||||
Phân từ hiện tại | opening | |||||
Phân từ quá khứ | opened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | open | open hoặc openest¹ | opens hoặc openeth¹ | open | open | open |
Quá khứ | opened | opened hoặc openedst¹ | opened | opened | opened | opened |
Tương lai | will/shall² open | will/shall open hoặc wilt/shalt¹ open | will/shall open | will/shall open | will/shall open | will/shall open |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | open | open hoặc openest¹ | open | open | open | open |
Quá khứ | opened | opened | opened | opened | opened | opened |
Tương lai | were to open hoặc should open | were to open hoặc should open | were to open hoặc should open | were to open hoặc should open | were to open hoặc should open | were to open hoặc should open |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | open | — | let’s open | open | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]opening /ˈoʊ.pə.niɳ/
- Bắt đầu, mở đầu, khai mạc.
- opening ceremony — lễ khai mạc
- opening speech — bài diễn văn khai mạc
- the opening day of the exhibition — ngày khai mạc cuộc triển lãm
Tham khảo
[sửa]- "opening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)