(Translated by https://www.hiragana.jp/)
opening – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

opening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.pə.niɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

opening /ˈoʊ.pə.niɳ/

  1. Khe hở, lỗ.
  2. Sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu.
  3. Những nước đi đầu (đánh cờ).
  4. Cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi.
  5. Việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chỗ rừng thưa.
  7. (Điện học) ; (rađiô) sự cắt mạch.

Động từ

[sửa]

opening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "open" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

opening /ˈoʊ.pə.niɳ/

  1. Bắt đầu, mở đầu, khai mạc.
    opening ceremony — lễ khai mạc
    opening speech — bài diễn văn khai mạc
    the opening day of the exhibition — ngày khai mạc cuộc triển lãm

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)