(Translated by https://www.hiragana.jp/)
rá – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˥ʐa̰ː˩˧ɹaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˩˩ɹa̰ː˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đồ dùng để vo gạo, đựng các thức nấu, thường được đan bằng tre nứa hoặc làm bằng nhựa, nhôm.
    Đan .
    Lấy vo gạo.

Tham khảo

[sửa]