rejoindre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.ʒwɛ̃dʁ/
Ngoại động từ
[sửa]rejoindre ngoại động từ /ʁə.ʒwɛ̃dʁ/
- Nối lại, chắp lại, gắn lại.
- Rejoindre les deux bouts d’une corde — nối lại hai đầu một dây thừng
- Tiếp vào.
- Ma rue rejoint la vôtre à cet endroit — phố tôi tiếp vào phố anh ở chỗ này
- Trở về với, trở lại với.
- Rejoindre sa famille — trở về với gia đình
- Đuổi kịp, theo kịp.
- Troupe qui rejoint une autre — toán quân đuổi kịp một toán khác
- Son art rejoint celui de son maître — nghệ thuật của anh ấy theo kịp nghệ thuật của thầy anh
Tham khảo
[sửa]- "rejoindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)