rundt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Giới từ
[sửa]rundt
- Quanh, xung quanh, chung quanh.
- Huset ligger like rundt hjørnet.
- å gå rundt svingen
- å reise jorden rundt
- Cả, trọn.
- døgnet rundt — Cả ngày đêm.
- året rundt — Cả năm.
- Khoảng, khoảng chừng, độ chừng.
- en arbeidsstokk på rundt 1000 mann
- Xoay tròn, quay tròn.
- Hjulet går rundt.
- Vi spaserte rundt i byen.
- å by noe rundt — Mời một vòng (thức ăn, uống...).
- å gå rundt — 1) Xoay tròn, quay tròn. 2) Lật úp.
- Det går rundt for meg. — 1) Chóng mặt, xây xẩm. 2) Không hiểu gì cả.
Tham khảo
[sửa]- "rundt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)