(Translated by https://www.hiragana.jp/)
sấy – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

sấy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səj˧˥ʂə̰j˩˧ʂəj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəj˩˩ʂə̰j˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

sấy

  1. Làm cho khô bằng khí nóng.
    Sấy cau trên bếp.
    Thịt sấy.

Tham khảo

[sửa]