(Translated by https://www.hiragana.jp/)
synopsis – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

synopsis

Từ điển mở Wiktionary

Xem Synopsis

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɪ.ˈnɑːp.sɪs/ (Mỹ), /sɪ.ˈnɒp.sɪs/ (Anh)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh synopsis, từ tiếng Hy Lạp (synoran).

Danh từ

[sửa]

synopsis (số nhiều synopses) /sɪ.ˈnɑːp.sɪs/

  1. Bảng tóm tắt, bảng toát yếu; bản tóm tắt, bản toát yếu, toát yếu.
  2. (Tôn giáo) Sách kinh dành cho giáo dân (trong Chính Thống giáo).

Đồng nghĩa

[sửa]
bảng tóm tắt

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.nɔp.sis/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
synopsis
/si.nɔp.sis/
synopsis
/si.nɔp.sis/

synopsis gc /si.nɔp.sis/

  1. Cái nhìn khái quát.
  2. Bảng khái quát, biểu nhất lãm.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
synopsis
/si.nɔp.sis/
synopsis
/si.nɔp.sis/

synopsis /si.nɔp.sis/

  1. (Điện ảnh) Đề cương chi tiết.

Tham khảo

[sửa]