(Translated by https://www.hiragana.jp/)
tie – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

tie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tie (số nhiều ties) /ˈtɑɪ/

  1. Dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày.
  2. Ca vát, caravat.
  3. , nút.
  4. Bím tóc.
  5. (Kiến trúc) Thanh nối; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray.
  6. (Nghĩa bóng) Mối ràng buộc, quan hệ.
    ties of blood — quan hệ dòng máu
  7. Sự ràng buộc, sự hạn chế.
  8. (Chính trị; thể dục, thể thao) Sự ngang phiếu, sự ngang điểm.
    the game ended in a tie — trận đấu kết thúc ngang điểm
  9. (Âm nhạc) Dấu nối.

Ngoại động từ

[sửa]

tie ngoại động từ /ˈtɑɪ/

  1. Buộc, cột, trói.
    to tie a buffalo to a tree — buộc một con trâu vào cây
    to tie one's shoe-laces — buộc dây giày của mình
  2. Thắt.
    to tie a knot — thắt nút
  3. Liên kết, nối.
    a steel bar ties the two columns — một thanh thép nối hai cột
  4. (Nghĩa bóng) Ràng buộc, trói buộc, cột; giữ lại.
    to be tied to one's work — bị công việc ràng buộc
  5. (Âm nhạc) Đặt dấu nối.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

tie nội động từ /ˈtɑɪ/

  1. Ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau.
    the two teams tied — hai đội ngang điểm
  2. Cột, buộc, cài.
    does this sash tie in front or at the back? — cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau?

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]